Có 2 kết quả:
特权 tè quán ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ • 特權 tè quán ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerogative
(2) privilege
(3) privileged
(2) privilege
(3) privileged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerogative
(2) privilege
(3) privileged
(2) privilege
(3) privileged
Bình luận 0