Có 2 kết quả:

特权 tè quán ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ特權 tè quán ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prerogative
(2) privilege
(3) privileged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prerogative
(2) privilege
(3) privileged

Bình luận 0